Bước tới nội dung

приличие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приличие gt

  1. (Sự) Lịch sự, xã giao, lịch thiệp; мн. : ~я phép lịch sự, phép xã giao.
    для приличия — để cho có vẻ lịch sự, theo phép lịch sự
    соблюдать приличия — tuân theo phép lịch sự, tôn trọng phép xã giao

Tham khảo

[sửa]