примелькаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của примелькаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primel'kát'sja |
khoa học | primel'kat'sja |
Anh | primelkatsya |
Đức | primelkatsja |
Việt | primelcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
примелькаться Hoàn thành (thông tục)
- Quá quen, quá quen thuộc; пренебр. nhẵn mặt.
Tham khảo[sửa]
- "примелькаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)