Bước tới nội dung

примета

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

примета gc

  1. Dấu hiệu.
    особые приметы — những dấu hiệu đặc biệt
  2. (предзнаменование) điềm, triệu, triệu chứng.
    дурная примета — điềm gở
    хорошая примета — điềm lành
    иметь кого-л. на примете — nhằm ai
    быть на примете — được chấm, được nhằm

Tham khảo[sửa]