Bước tới nội dung

принудительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

принудительный

  1. Cưỡng bức, cưỡng bách, cưỡng chế, cưỡng ép, ép buộc, bắt buộc.
    принудительный труд — lao động cưỡng bức (cưỡng bách, bắt buộc)

Tham khảo

[sửa]