приосаниться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приосаниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priosánit'sja |
khoa học | priosanit'sja |
Anh | priosanitsya |
Đức | priosanitsja |
Việt | prioxanitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]приосаниться Hoàn thành (thông tục)
- Làm vẻ sảng khoái, vươn vai đứng thẳng.
Tham khảo
[sửa]- "приосаниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)