Bước tới nội dung

припасы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

припасы số nhiều

  1. (провизия) lương thực [dự trữ], lương ăn, lương khô.
  2. :
    боевые припасы — đạn dược, bom đạn
  3. (thông tục)Dụng cụ, đồ lề
    охотничьи припасы — dụng cụ săn bắn, đồ lề đi săn

Tham khảo

[sửa]