Bước tới nội dung

прислушиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прислушиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прислушаться)), (( к Д))

  1. (вслушиваться) lắng nghe, lắng tai nghe.
  2. (принимать к сведению) lắng nghe, quan tâm đến, chú ý đến, chú ý nghe.
    прислушаться к мнению специалистов — lắng nghe (chú ý nghe, chú ý đến) ý kiến của các chuyên gia

Tham khảo

[sửa]