Bước tới nội dung

приставлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

приставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приставить) ‚(В к Д)

  1. (ставить вплотную) đặt... sát vào, để... sát vào, bắc... vào, mắc... vào, đặt... bên, để... bên
  2. (прислонять) để... dựa vào, để... tựa vào, dựa... vào, tựa... vào.
    приставлять лестницу к стене — bắc (dựa, tựa) thang vào tường
  3. (наставлять) nối thêm, tiếp thêm.

Tham khảo

[sửa]