Bước tới nội dung

пристальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пристальный

  1. Chằm chằm, chăm chắm, chòng chọc, trừng trừng; (внимательный) chăm chú, chú ý.
    пристальный взгляд — [cái] nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú
    с пристальным вниманием — [vc] hết sức chăm chú, rất chú ý

Tham khảo

[sửa]