Bước tới nội dung

chăm chắm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨam˧˧ ʨam˧˥ʨam˧˥ ʨa̰m˩˧ʨam˧˧ ʨam˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨam˧˥ ʨam˩˩ʨam˧˥˧ ʨa̰m˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

chăm chắm

  1. Rất thẳng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]