пристойно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пристойно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristójno |
khoa học | pristojno |
Anh | pristoyno |
Đức | pristoino |
Việt | prixtoino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]пристойно
Tham khảo
[sửa]- "пристойно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)