приступаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приступаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristupát'sja |
khoa học | pristupat'sja |
Anh | pristupatsya |
Đức | pristupatsja |
Việt | prixtupatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]приступаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приступиться) ‚разг.
- Đến gần, tới gần.
- .
- к нему не приступишься — ông ta là người không thể gần gũi được, không thể nào gần được ông ấy
Tham khảo
[sửa]- "приступаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)