присутствующие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của присутствующие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisútstvujuščije |
khoa học | prisutstvujuščie |
Anh | prisutstvuyushchiye |
Đức | prisutstwujuschtschije |
Việt | prixutxtvuiusiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
присутствующие số nhiều ((скл. как прил))
- Những người có mặt (hiện diện, tham dự).
- список присутствующиеих — danh sách những người có mặt (hiện diện)
Tham khảo[sửa]
- "присутствующие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)