притязание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của притязание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritjazánije |
khoa học | pritjazanie |
Anh | prityazaniye |
Đức | pritjasanije |
Việt | pritiadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
притязание gt
Tham khảo[sửa]
- "притязание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)