kỳ vọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ va̰ʔwŋ˨˩ki˧˧ ja̰wŋ˨˨ki˨˩ jawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ vawŋ˨˨ki˧˧ va̰wŋ˨˨

Động từ[sửa]

kỳ vọng

  1. Cầu mong, mong mỏi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]