прихварывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прихварывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihváryvat' |
khoa học | prixvaryvat' |
Anh | prikhvaryvat |
Đức | prichwarywat |
Việt | prikhvaryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прихварывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прихворнуть) ‚разг.
Tham khảo
[sửa]- "прихварывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)