причинять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của причинять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričinját' |
khoa học | pričinjat' |
Anh | prichinyat |
Đức | pritschinjat |
Việt | pritriniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]причинять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: причинить) ‚(В)
- Gây, gây ra, gây nên, làm [cho].
- причинять убытки — gây ra tổn thất, làm tổn thiệt
- причинять вред кому-л., чему-л. — làm hại cho ai, cái gì; gây ra thiệt hại cho ai, cái gì
Tham khảo
[sửa]- "причинять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)