причинять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của причинять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pričinját' |
| khoa học | pričinjat' |
| Anh | prichinyat |
| Đức | pritschinjat |
| Việt | pritriniat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
причинять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: причинить) ‚(В)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “причинять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)