Bước tới nội dung

причитать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

причитать Thể chưa hoàn thành

  1. Khóc than, than vãn, than thở.
  2. (исполнять обрядовая песни) hát vãn, hát khúc ai ca.

Tham khảo

[sửa]