причитать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của причитать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričitát' |
khoa học | pričitat' |
Anh | prichitat |
Đức | pritschitat |
Việt | pritritat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
причитать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "причитать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)