Bước tới nội dung

пробка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пробка gc

  1. тк. ед. — (материал) bần, li-e, điên điển
  2. (для бутылок) [cái] nút, nút chai.
  3. (эл.) [cái] cầu chì.
    пробка перегорела — cầu chì cháy, cháy cầu chì
    поставить новую пробку — lắp (đặt) cầu chì mới
  4. (перен.) (затор) [sự, tình trạng] ùn lại, nghẽn lại, xe cộ ùn lại.
    глуп как пробка — ngu như bò

Tham khảo

[sửa]