пробка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пробка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próbka |
khoa học | probka |
Anh | probka |
Đức | probka |
Việt | probca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пробка gc
- тк. ед. — (материал) bần, li-e, điên điển
- (для бутылок) [cái] nút, nút chai.
- (эл.) [cái] cầu chì.
- пробка перегорела — cầu chì cháy, cháy cầu chì
- поставить новую пробку — lắp (đặt) cầu chì mới
- (перен.) (затор) [sự, tình trạng] ùn lại, nghẽn lại, xe cộ ùn lại.
- глуп как пробка — ngu như bò
Tham khảo
[sửa]- "пробка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)