пробочник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пробочник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próbočnik |
khoa học | probočnik |
Anh | probochnik |
Đức | probotschnik |
Việt | probotrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пробочник gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "пробочник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)