провидение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

провидение gt

  1. (Sự) Tiên đoán, thấy trước, nhìn xa thấy rộng.
    дар провидения — tài tiên đoán, tài nhìn xa thấy rộng

Tham khảo[sửa]