провидение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của провидение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provídenije |
khoa học | providenie |
Anh | provideniye |
Đức | prowidenije |
Việt | proviđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]провидение gt
- (Sự) Tiên đoán, thấy trước, nhìn xa thấy rộng.
- дар провидения — tài tiên đoán, tài nhìn xa thấy rộng
Tham khảo
[sửa]- "провидение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)