Bước tới nội dung

продирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

продирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продрать)

  1. (В) (thông tục) làm rách, làm thủng, rách.
    продрать глаза — tỉnh giấc, mở mắt ra

Tham khảo

[sửa]