Bước tới nội dung

прожится

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{-r|root=прож|vowel=}} прожится Hoàn thành (,разг.)

  1. Tiêu hết tiền, tiêu cháy túi.

Tham khảo

[sửa]