Bước tới nội dung

прозрачность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прозрачность gc

  1. (Sự, độ) Trong suốt, trong vắt, trong.
  2. (перен.) (о стиле) — [sự] trong sáng, sáng sủa.

Tham khảo

[sửa]