прозрачность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прозрачность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prozráčnost' |
khoa học | prozračnost' |
Anh | prozrachnost |
Đức | prosratschnost |
Việt | prodratrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прозрачность gc
- (Sự, độ) Trong suốt, trong vắt, trong.
- (перен.) (о стиле) — [sự] trong sáng, sáng sủa.
Tham khảo[sửa]
- "прозрачность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)