trong vắt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨawŋ˧˧ vat˧˥ | tʂawŋ˧˥ ja̰k˩˧ | tʂawŋ˧˧ jak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂawŋ˧˥ vat˩˩ | tʂawŋ˧˥˧ va̰t˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
trong vắt
- Nói nước rất trong.
- Nước ngâm trong vắt thấy gì nữa đâu (Truyện Kiều)
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trong vắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)