Bước tới nội dung

проигрыш

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проигрыш

  1. (Sự) Thua bại, thua cuộc; спорт. trận thua.
    остаться в проигрыше — bị thua
  2. (сумма) [khoản, món] tiền thua, tiền thua bạc.
    большой проигрыш — khoản tiền thua lớn
    у него проигрыш в сто рублей — khoản tiền thua bạc của nó đến một trăm rúp, nó thua bạc một trăm rúp

Tham khảo

[sửa]