Bước tới nội dung

производительность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

производительность gc

  1. Năng suất, hiệu suất; (продуктивность) sức sản xuất, sức sinh sản, sản lượng.
    производительность труда — năng suất (hiệu suất) lao động
    годовая производительность завода — sản lượng hằng năm của nhà máy

Tham khảo

[sửa]