произвольно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của произвольно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proizvól'no |
khoa học | proizvol'no |
Anh | proizvolno |
Đức | proiswolno |
Việt | proidvolno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]произвольно
- (по своему усмотрению) [một cách] tự ý.
- (необоснованно, без доказательства) [một cách] vũ đoán, võ đoán, tùy tiện, tự ý, tự tiện.
Tham khảo
[sửa]- "произвольно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)