проказник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проказник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokáznik |
khoa học | prokaznik |
Anh | prokaznik |
Đức | prokasnik |
Việt | procadnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проказник gđ
- Người hay nghịch ngợm; (о ребёнке) đứa trẻ nghịch ngợm, oắt con.
Tham khảo
[sửa]- "проказник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)