прокатить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прокатить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokatít' |
khoa học | prokatit' |
Anh | prokatit |
Đức | prokatit |
Việt | procatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прокатить Hoàn thành ((В))
- (в автомобиле и т. п. ) chở. . . đi, chở. . . đi chơi.
- (В) (шар, мяч и т. п. ) lăn. . . đi, lăn.
- (thông tục)(промчаться мимо) — phóng qua, chạy vút qua
- (В) перен. (thông tục) (на выборах и т. п. ) không bầu, đánh trượt, làm. . . thất cử.
Tham khảo
[sửa]- "прокатить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)