проклятый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проклятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokljátyj |
khoa học | prokljatyj |
Anh | proklyaty |
Đức | prokljaty |
Việt | procliaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]проклятый
Tham khảo
[sửa]- "проклятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)