Bước tới nội dung

прокричать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прокричать Hoàn thành

  1. Kêu lên, la lên, thét lên, hét lên, la ó.
    перен. — (разгласить) làm rầm lên, loan truyền
  2. (какое-л. время) kêu, làm, kêu làm, hò hét.
  3. .
    прокричать уши кому-л. — nói nhàm tai ai, nói điếc tai ai

Tham khảo

[sửa]