Bước tới nội dung

промасленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

промасленный

  1. Bôi dầu, nhúng dầu, tẩm dầu; (запачканный маслом) vấy dầu, vấy , vấy mỡ.
    промасленная бумага — giấy [tẩm] dầu

Tham khảo

[sửa]