променять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của променять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promenját' |
khoa học | promenjat' |
Anh | promenyat |
Đức | promenjat |
Việt | promeniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]променять Hoàn thành ((В на В))
- (обменять) đổi. . . lấy. . . , đánh đổi. . . lấy. . . , đổi chác. . . lấy.
- (предпочесть) đổi, đánh đổi, ưa thích hơn, yêu mến hơn.
- ни на кого тебя не променятьяю — anh yêu em nhất trên đời, anh không muốn đổi em lây bất cứ người nào khác
Tham khảo
[sửa]- "променять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)