Bước tới nội dung

промер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

промер

  1. (Sự) Đo, lường, đo đạc.
  2. (ошибка в измерении) [sự, mức, độ] đo sai.

Tham khảo

[sửa]