Bước tới nội dung

пронизывающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пронизывающий

  1. Buốt thấu xương.
    пронизывающий холод — cái lạnh buốt thấu xương
  2. (о глазах, взгляде) sắc, sắc như dao, chòng chọc.

Tham khảo

[sửa]