пронизывающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пронизывающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronízyvajuščij |
khoa học | pronizyvajuščij |
Anh | pronizyvayushchi |
Đức | pronisywajuschtschi |
Việt | pronidyvaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пронизывающий
- Buốt thấu xương.
- пронизывающий холод — cái lạnh buốt thấu xương
- (о глазах, взгляде) sắc, sắc như dao, chòng chọc.
Tham khảo
[sửa]- "пронизывающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)