проникновенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проникновенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proniknovénnyj |
khoa học | proniknovennyj |
Anh | proniknovenny |
Đức | proniknowenny |
Việt | pronicnovenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]проникновенный
- Cảm động, thấm thía, thiết tha, chân thành.
- проникновенным голосом — với giọng nói thiết tha (chân thành, cảm động)
Tham khảo
[sửa]- "проникновенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)