Bước tới nội dung

проникновенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

проникновенный

  1. Cảm động, thấm thía, thiết tha, chân thành.
    проникновенным голосом — với giọng nói thiết tha (chân thành, cảm động)

Tham khảo

[sửa]