Bước tới nội dung

проницаемость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проницаемость gc

  1. (Sự, tính, độ) Thấm, thấm qua, lọt qua, xuyên qua, chiếu qua.

Tham khảo

[sửa]