проницаемый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của проницаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronicájemyj |
khoa học | pronicaemyj |
Anh | pronitsayemy |
Đức | pronizajemy |
Việt | pronitxaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
проницаемый
Tham khảo[sửa]
- "проницаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)