Bước tới nội dung

пропеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=проп|vowel=е}} пропеть Hoàn thành

  1. Xem петь
  2. (какое-л. время) hát, ca, ca hát.

Tham khảo

[sửa]