Bước tới nội dung

прописка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прописка gc

  1. (Sự) Đăng ký, đăng ký cư trú; (пометка в паспорте) dấu đăng kí [cư trú].

Tham khảo

[sửa]