Bước tới nội dung

пропитываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пропитываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пропитаться) ‚(Т)

  1. Thấm, tẩm; (каким-л. запахом) đượm mùi.

Tham khảo

[sửa]