проплавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

проплавать Thể chưa hoàn thành

  1. Bơi, lội, bơi lội; (о судне) chạy.
    проплавать целый час — bơi lội, (lội, bơi lội) suốt một tiếng
    проплавать всю жизниь матросом — suốt đời làm thủy thủ

Tham khảo[sửa]