Bước tới nội dung

проронить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проронить Hoàn thành ((В))

  1. Nói, thốt lên.
    не проронить ни слова — chẳng nói chẳng rằng, không thốt lên một lời nào, không hé răng nói nửa lời
  2. .
    не проронить — [ни] слезинки — không nhỏ một giọt nước mắt, không để rơi một giọt lệ

Tham khảo

[sửa]