Bước tới nội dung

проруха

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проруха gc (thông tục)

  1. Sai lầm, khuyết điểm, thiếu sót, sơ suất.
  2. .
    и на старуху бывает проруха посл. — = thánh nhân còn có khi nhầm

Tham khảo

[sửa]