проруха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проруха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prorúha |
khoa học | proruxa |
Anh | prorukha |
Đức | prorucha |
Việt | prorukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проруха gc (thông tục)
- Sai lầm, khuyết điểm, thiếu sót, sơ suất.
- .
- и на старуху бывает проруха — посл. — = thánh nhân còn có khi nhầm
Tham khảo
[sửa]- "проруха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)