Bước tới nội dung

просветительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

просветительный

  1. (Để) Khai sáng, khai hóa, giáo dục, giáo hóa.

Tham khảo

[sửa]