Bước tới nội dung

просвистеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

просвистеть Thể chưa hoàn thành

  1. Huýt.
  2. (какую-л. мелодию) huýt gió, huýt sáo mồm, thổi sáo miệng.
  3. (при полёте) rít lên.

Tham khảo

[sửa]