Bước tới nội dung

проситься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проситься Thể chưa hoàn thành

  1. Xin phép, xin đi, xin.
    проситься в отпуск — xin nghỉ phép
    дети просятся на улицу — trẻ con xin phép (xin) ra ngoài đường
  2. (просить о зачислении куда-л. ) xin [được] làm.
    проситься в учителя — xin [được] làm giáo viên
    проситься на работу — xin [đi] làm việc
  3. (thông tục)(о детях) xin đi ngoài, xin đi giải, xin đi tiểu
    перен. — (быть подходящим) — rất thích hợp
    эти живописные места просятся на картину — những nơi ngoạn mục này rất thích hợp để vẽ tranh

Tham khảo

[sửa]