проситься
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosít'sja |
khoa học | prosit'sja |
Anh | prositsya |
Đức | prositsja |
Việt | proxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проситься Thể chưa hoàn thành
- Xin phép, xin đi, xin.
- проситься в отпуск — xin nghỉ phép
- дети просятся на улицу — trẻ con xin phép (xin) ra ngoài đường
- (просить о зачислении куда-л. ) xin [được] làm.
- проситься в учителя — xin [được] làm giáo viên
- проситься на работу — xin [đi] làm việc
- (thông tục)(о детях) — xin đi ngoài, xin đi giải, xin đi tiểu
- перен. — (быть подходящим) — rất thích hợp
- эти живописные места просятся на картину — những nơi ngoạn mục này rất thích hợp để vẽ tranh
Tham khảo
[sửa]- "проситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)