Bước tới nội dung

прославленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прославленный

  1. Trứ danh, danh tiếng, lừng danh, nổi tiếng, có tiếng.
    прославленный герой — [vị] anh hùng trứ danh

Tham khảo

[sửa]