проследить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проследить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosledít' |
khoa học | prosledit' |
Anh | prosledit |
Đức | prosledit |
Việt | proxleđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проследить Hoàn thành ((В))
- (выследить) theo dõi, rình mò, rình.
- проследить преступника — theo dõi tên tội phạm
- (исследовать, изучить) theo dõi, nghiên cứu, quan sát.
Tham khảo
[sửa]- "проследить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)